DANH MỤC

Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT

Giá từ: 659,000,000 đ

Báo giá Lái thử

Trả góp từ 10 triệu / tháng

Luôn sẵn sàng cho mọi hành trình dù đi bất cứ nơi đâu, cả thế giới đều trong tay bạn là lý do bạn chọn Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT, chiếc xe với cộng nghệ ưu việt nhất của Ford

Màu xe:

Ngoại thất Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT

Thiết Kế Đầu Xe Cứng Cáp

Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT
Đa năng và luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, phiên bản Ranger XL luôn sẵn sàng để hỗ trợ công việc. Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng đậm chất Built Ford Tough.

Lazang Hợp Kim 16 Inch

Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT
Hoàn hảo để lái xe trong những điều kiện gồ ghề, phiên bản Ranger XL được trang bị mâm xe thép 16 inch chắc chắn và bền bỉ.

Nội thất Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT

Bảng Điều Khiển Công Nghệ 10 Inch

Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT
Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội Thất Màu Đen Hoàn Thiện

Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT
Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XL mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XL 2.0L 4X4 MT

TT Tiêu Chí Thông Số XL 4×4 MT
1 Động cơ và tính năng vận hành Động cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    Dung tích xi lanh: 1996 cc
    Công suất cực đại: 170 PS
    Mô men xoắn cực đại: 405 Nm
    Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
    Hệ thống truyền động: 2 cầu chủ động
    Gài cầu điện  
    Khoá vi sai cầu sau  
    Hộp số sàn 6 cấp
    Trợ lực lái điện
2 Kích thước và trọng lượng Dài x Rộng x Cao: 5320 x1918x1875 mm
    Khoảng sáng gầm xe: 235 mm
    Chiều dài cơ sở: 3270 mm
    Bán kính vòng quay tối thiểu: 6350 mm
    Dung tích thùng nhiên liệu: 85,8 L
3 Hệ thống treo Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
    Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn
4 Hệ thống phanh Phanh trước: Phanh đĩa
    Phanh sau: Tang trống
    Cỡ lốp: 255/70R16
    Bánh xe: Vành thép 16″
5 Trang thiết bị an toàn Túi khí phía trước  
    Túi khí bên   
    Túi khí rèm dọc hai bên trần xe  
    Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử  
6 Trang thiết bị ngoại thất Đèn phía trước: Halogen
    Gương chiếu hậu bên ngoài điều chỉnh điện
7 Trang thiết bị trong xe Điều hoà nhiệt độ điều chỉnh tay
    Vật liệu ghế: Nỉ
    Tay lái: Tiêu chuẩn
    Ghế lái trước: Chỉnh tay 4 hướng
    Ghế sau: Ghế băng gập được   tựa đầu
    Gương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm
    Cửa kính điều khiển điện:   1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước
    Hệ thống âm thanh: AM/FM, MP3, USB, Bluetooth 4 loa
    Màn hình giải trí: Màn hình TFT cảm ứng 10″
    Hệ thống SYNC4  
    Màn hình cụm đồng hồ kĩ thuật số Màn hình 8″
    Điều khiển âm thanh trên tay lái  

Gọi ngay
Messenger
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn