Tổng quan
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT CHO KHÁCH HÀNG MUA XE FORD RANGER RAPTOR 2023 TRONG NĂM 2023
Nội dung chương trình cụ thể như sau:
- Ford Ranger Raptor 2023 rất nhiều khuyến mại và ưu đãi trong thời điểm này.
- Ford Long Biên ưu đãi hàng trăm triệu đồng cho các dòng xe mới nhất, số lượng khuyến mãi có hạn, nhanh tay đăng ký ngay hôm nay.
- Giá xe tốt nhất thị trường
- Lái thử xe Ford tận nhà hoàn toàn miễn phí.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm hoàn toàn miễn phí.
- Xe có sẵn, nhiều màu sắc để lựa chọn và sẵn sàng giao nhanh theo yêu cầu.
- Hỗ trợ mua xe Ford trả góp với lãi suất ưu đãi từ các ngân hàng hàng đầu Việt Nam.
- Miễn phí tư vấn chọn xe phù hợp với nhu cầu, khả năng tài chính hoặc phong thủy.
✨ Đặc biệt: >>Xe đã về, đủ dòng, đủ màu và sẵn sàng giao ngay trong tháng này<<
Tùy từng thời điểm mà các chương trình khuyến sẽ có sự thay đổi, do đó Quý khách hãy liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn và nhận ngay những ưu đãi đặc biệt nhất!
Chúng tôi tin rằng, những ưu đãi đặc biệt trên đây sẽ giúp Anh/Chị thêm vững tâm hơn khi đưa ra quyết định mua xe vào thời điểm này. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ Hotline.
Giá xe Ford Ranger Raptor 2023
Phiên bản | Giá niêm yết | Ưu đãi đặc biệt |
Ford Ranger Raptor | 1.202.000.000 | Khuyến Mại Gói Phụ Kiện |
Giới thiệu Ford Ranger Raptor 2023







Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger Raptor 2023
Hệ thống phanh / Brake system
Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ AIIoy 17″
Cỡ lốp / Tire Size : 285/70R17
Phanh sau / Rear Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
Hệ thống treo / Suspension system
Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear Suspension with shock absorbers
Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chắn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5363 x 1873 x 2028
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lit/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm): 230
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
Kết hợp : 7,78
Ngoài đô thị : 6,77
Trong đô thị : 9,5
Trang thiết bị an toàn / Safety features
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor : Cảm biến phía sau (Rear sensor)
Camera lùi / Rear View Camera : Có / With
Ga tự động / Cruise control : Có / With
Hệ thống báo động trộm / Alarm System : Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có /With
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability
Control (RSC) : Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Có/With
Túi khí bên / Side Airbags : Có / With
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags: Có /With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có / With
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior Bản đồ / Navigation system : Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có/With
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3
Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có / With
Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm/ Electrochromatic Rear View Mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control : Có / With
Khởi động bằng nút bám / Power Push Start : Có /With
Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ / Leather & Velour
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Bộ trang bị Raptor : Có / With
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror : Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có /With
Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156,7 KW)/3750
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
Gài cầu điện / Shift – on – fly : Có / with
Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai cầu / 4×4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with
Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
Lẫy chuyền số thể thao / Paddle shift : Có / with
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 500 / 1750-2000
Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi